Bài viết:

Trong thời đại số hóa hiện nay, trò chơi điện tử trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày. Từ những game console đến game mobile, từ game đơn giản cho trẻ em đến game phức tạp cho người lớn, thế giới trò chơi điện tử luôn rộng lớn và đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá từ vựng tiếng Anh về thế giới trò chơi điện tử. Hãy cùng tìm hiểu và mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

1、Console Game (Game Console):

Những trò chơi này đòi hỏi một thiết bị đặc biệt được gọi là game console. Đó có thể là PlayStation, Xbox, hoặc Nintendo.

2、PC Game (Game PC):

Trái ngược với game console, game PC có thể được chơi trên máy tính cá nhân. Nhiều game PC còn có thể tương tác trực tuyến với nhiều người chơi khác.

3、Mobile Game (Game di động):

Trò chơi di động được chơi trên thiết bị di động như smartphone hoặc tablet.

4、Indie Game (Game độc lập):

Game do các nhà phát triển độc lập sáng tạo ra mà không thông qua bất kỳ công ty phát hành nào.

5、Casual Game (Game nhẹ nhàng):

Game đơn giản và dễ chơi, thường không cần kỹ năng chuyên sâu hoặc chiến lược phức tạp.

6、AAA Game (Game chất lượng cao):

Game với chi phí sản xuất lớn, đồ họa cao và quảng cáo mạnh mẽ.

Khám phá Từ Vựng Tiếng Anh về Thế Giới Trò Chơi Điện Tử  第1张

7、Single-player Game (Game đơn người chơi):

Người chơi chơi một mình, không liên quan đến người chơi khác.

8、Multiplayer Game (Game nhiều người chơi):

Người chơi có thể tham gia vào trò chơi với người chơi khác. Có hai loại: chơi cùng (co-op) và đối đầu (versus).

9、Role-Playing Game (RPG):

Trò chơi nơi người chơi điều khiển nhân vật trong một cốt truyện nhất định.

10、Real-Time Strategy (RTS):

Trò chơi chiến lược thực tại theo thời gian, nơi người chơi phải quản lý nguồn lực và đưa ra quyết định nhanh chóng.

11、First-person shooter (FPS):

Loại game cho phép người chơi nhìn thấy môi trường từ góc độ đầu của nhân vật.

12、Simulation Game (Game mô phỏng):

Trò chơi mô phỏng thực tế cuộc sống như nông trại, thành phố, hoặc thậm chí toàn bộ một quốc gia.

13、Sports Game (Game thể thao):

Loại game mô phỏng các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, hay bóng chày.

14、Adventure Game (Game phiêu lưu):

Game mang lại cho người chơi một cảm giác như đang ở trong một chuyến phiêu lưu.

15、Puzzle Game (Game đố):

Loại game yêu cầu người chơi giải các bài toán hoặc logic để vượt qua màn chơi.

16、Arcade Game (Game điện tử):

Một loại game truyền thống chơi trên máy game ở các sảnh chơi game, arcade.

17、Level (Cấp độ):

Một phần cụ thể của trò chơi. Mỗi cấp độ thường tăng dần về độ khó.

18、Achievement (Thành tựu):

Đạt được mục tiêu cụ thể trong trò chơi.

19、Boss Fight (Cuộc chiến với boss):

Trò chơi thường có một nhân vật mạnh mẽ mà người chơi cần đánh bại. Họ được gọi là boss.

20、E-Sport (Thể thao điện tử):

Thể thao điện tử là sự kiện cạnh tranh giữa người chơi trò chơi điện tử, thường được chơi trực tuyến hoặc qua mạng LAN.

Hy vọng rằng thông qua danh sách từ vựng trên đây, bạn đã có thể mở rộng thêm từ vựng tiếng Anh về trò chơi điện tử của mình. Chắc chắn bạn sẽ tìm thấy nhiều từ mới thú vị khi tham gia vào thế giới trò chơi điện tử rộng lớn này!